Các đặc tính chung
- 3,4,6 hoặc 12 kênh ghi với phép phân tích
- Các chế độ ghi tự động, thủ công và lâu dài
- In ra 1 tờ, 2 tờ hoặc 3 tờ
- Báo cáo điện tim hoặc phân tích theo 07 ngôn ngữ ( Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Ý, Pháp, Đức, Trung Quốc, Nga)
- Ngăn đựng giấy A4 định dạng in chữ Z
- Màn hình LCD 5.7 inch
- Bàn phím sử dụng mềm, nhẹ
- Tích hợp bộ nhớ cho 100 dữ liệu ECG
- Nguồn AC hoặc DC
- Chất lượng ghi tuyệt đỉnh
- Truyền dữ liệu qua phần mềm Kenz ECG Data Viewer CVS-01
Các đặc tính kỹ thuật:
Trở kháng đầu vào > 50M ohm
Số đạo trình 12 đạo trình tiêu chuẩn và đạo tình Cabrera
Common Mode Rejection (CMR) > 100dB
Tần số phản hồi 0.05-150Hz (trong vòng -3dB - +0.5dB)
Hằng số thời gian > 3.2s
Dòng dò <10 microA
Phân loại (IEC) Class I type CF
Độ nhạy AUTO: 2.5, 5 hoặc 10mm/mV ±5%
MANUAL : 2.5, 5 hoặc 10 hoặc 20 mm/mV±5%
LONG-TERM: 5mm/mV ±5%
Bộ lọc Lọc kỹ thuật số
Độ nhiễu AC: > -30dB (50/60Hz)
Drif: -3db (0.5Hz)
Lọc cơ 1: -3db (35Hz)
Lọc cơ 2: -3db (25Hz)
Hệ thống in In nhiệt (8 chấm/mm)
Bảng tốc độ AUTO: 2.5, 50 mm/s ±5%
MANUAL : 10, 25, 50 mm/s ±5%
LONG-TERM: 12.5mm/s ±5%
Giấy in Giấy in nhiệt (8 chấm/mm)
Giấy cuộn, P210 x 25R
Giấy tệp chữ Z: P210 x 48Z và P210 x 60Z-DM
Kích thước 430mm (W) X 330mm (D) X 125mm (H)
Trọng lượng Khoảng 6.5kg