Các đặc tính chung:
v Màn h́nh màu cảm ứng, góc quan sát rộng, độ phân giải cao
v Bộ nhớ lớn, dễ lưu trữ
v Mạng ECG giúp quản lư dữ liệu không cần giấy tờ
v Có các chức năng mới theo dơi loạn nhịp và thuật toán mới cho hội chứng Brugada.
v Đa dạng ngôn ngữ: Tiếng Anh, Trung Quốc, Pháp, Đức, Ư, Nga, Tây Ban Nha.
Tham số kỹ thuật:
Trở kháng đầu vào > 10Ω
Số đạo tŕnh 12 đạo tŕnh tiêu chuẩn và Cabrera lead
Bệnh nhân 01 bệnh nhân
Common Mode Rejection > 100dB
Điện áp phân cực > ±500 mV
Tần số phản hồi 0.05-100Hz 90 ~ 110%
101 ~150Hz 70 ~ 110%
Hằng số thời gian > 3.2s
Ḍng ḍ <10Μa
Bộ lọc Lọc kỹ thuật số HUM. Drif. Muscle (35.25Hz)
Chuyển đổi A/D 13 bit
Tỷ lệ mẫu 1ms
Chức năng phụ cho theo dơi điều ḥa nhịp tim 100μs
Phá rung 5000V, 400J
Hệ thống hiển thị Màn h́nh màu TFT 5.7’.320 X 240 dot
Hiển thị ECG 4 . 6 . 12-Lead
Tiếng Anh, Trung Quốc, Pháp, Đức, Ư, Tây Ban Nha, Nga.
An toàn Class I, Type CF
Chống nước Thiết bị chống nước (IP X O)
Flammable anaesthetic Không
Chống khí gas
Mode vận hành Mode liên tục
Nguồn 100-240VAC 50-60 Hz 150 VA
Cầu tŕ SOC Corp. ET 3.15A
Pin
Nickel-Metal Hydraide
DC 12V 3700 mAh
Panasonic Model: HHR-38AF25G1
Kích thước 330mm (W) X 320mm (D) X 113mm (H)
Trọng lượng 6.2kg (gồm pin)
Nhiệt độ 10-400C
Độ ẩm 25-95%RH (không ngưng tụ)
Áp suất 70-106 kPa
- Điều kiện lưu trữ và vận chuyển
Nhiệt độ -10- 600C
Độ ẩm 25-95%RH (không ngưng tụ)
Áp suất 70-106 kPa