Thống kê
Truy cập: 2306697
|
Trực tuyến: 17
|
|
|
|
|
Máy điện tim CARDICO 601 |
Mă sản
phẩm: CARDICO 601
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành:
Giá bán: Liên hệ
|
Chia sẻ qua:
|
|
In
sản phẩm này
|
|
|
|
Mô tả sản phẩm |
Các đặc tính chung: v Máy điện tim Compact và đầy đủ các tính năng v Màn h́nh chạm 5.7 inch và nhập dữ liệu bệnh nhân v Kết nối trực tiếp với máy in Epson v Bộ nhớ Mega: Bên trong 200 + USB tháo rời 20,000/8G (Ghi ECG ở trạng thái nghỉ ngơi) v Mạng : LAN v Theo dơi loạn nhịp và báo cáo lên đến15 phút v C601 + Máy in Epson * 12ch ECG với giấy in A4 Tham số kỹ thuật: ■ Đầu vào | 10MΩ | Trở kháng | Tiêu chuẩn 12 leads và Cabrera lead | Đạo tŕnh | Đồng thời hoặc theo thời gian thực | Số bệnh nhân | Một bệnh nhân | Common Mode Rejection | > 100dB | Tần số phản hồi | 0.05 – 150Hz (Within -3dB ~ +0.5dB) | Hằng số thời gian | > 3.2 seconds | Bộ lọc kỹ thuật số | Lọc AC : -30dB or less, 60, 50Hz Lọc Drift : -3dB, 0.5Hz Lọc cơ : -3dB, 35Hz, 25Hz | Bộ chuyển đổi A/D | 13bit | Tốc độ mẫu | 1000/sec, Pacemaker : 100μs | Khử rung | To 5000V, 400J | Ḍng ḍ | 10μA hoặc nhỏ hơn | ■ Hiển thị | | Màn h́nh | Chạm 3.8 inches Backlit LCD | Hiển thị : | Đơn sắc 320×240 dots | ■In | | Chế độ in | 3 ch, 4ch, 6ch, Chức năng phụ cho theo dơi điều ḥa nhịp tim | Máy in | Nhiệt Thermal Array 8 dots/mm | Độ nhạy | 2.5 * 5 * 10 or 20 mm/mV, chế độ bằng tay | Tốc độ in | 5, 10, 12.5, 25 or 50 mm/giây | Kích thước giấy in | Loại cuộn : 112 mm x 27 M Loại Z-fold : 112 mm x 27 M | ■ Bộ nhớ | Bộ nhớ trong : 40 ECG | ■ Cổng kết nối | 1 Cổng USB | ■ Nhập thông tin bệnh nhân | Thông tin bệnh nhân được nhập qua bàn phím màn h́nh chạm số chữ. | ■ Chế độ vận hành | Auto, Freeze, Pre-check, Post Stress, Manual, Lead - off Alarm Chế độ theo dơi điều hào nhịp tim : 30 giây, 1–5 phút, VPC/SVPC | ■ Diễn dịch | | Số trường hợp | 147 trường hợp Trẻ sơ sinh : 0 – 11 tuổi Trẻ em : 12 – 18 tuổi Người lớn : trên 19 tuổi | ■ Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Trung Quốc, Pháp, Đức, Ư, Nga, Tây Ban Nha | ■ An toàn | Class I Type CF | ■Nguồn | AC 110 – 120V, 220 – 240V, 50 – 60Hz Pin Nickel Hydride: 1h trong mode tự động | ■Kích thước/Trọng lượng | W290 x D200 x H70 mm, 2.1kg có pin | ■Điều kiện hoạt động | | Nhiệt độ | 0 – 400C | Độ ẩm | 25 – 95% RH không ngưng tụ | Áp suất | 70 – 106 kPa | ■Điều kiện lưu trữ: | | Nhiệt độ | -10 – 600C | Độ ẩm | 25 – 95% RH không ngưng tụ | Áp suất | 70 – 106 kPa | |
Sản phẩm liên quan |
|
Đánh giá sản phẩm
qua facebook |
|
|
| |
|
 |
|